Characters remaining: 500/500
Translation

corner kick

Academic
Friendly

Từ "corner kick" trong tiếng Anh có nghĩa "phạt góc" trong bóng đá. Đây một tình huống xảy ra khi bóng ra ngoài sân từ đường biên ngang, do cầu thủ của đội phòng ngự chạm bóng cuối cùng. Đội tấn công sẽ được quyền thực hiện một đá phạt từ góc sân, gần nhất với điểm bóng ra ngoài.

Định nghĩa:
  • Corner kick (noun): Phạt góc trong bóng đá, đá được thực hiện từ một trong hai góc sân nhằm mục đích đưa bóng vào khu vực cấm địa của đối phương.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The team received a corner kick after the ball went out of play." (Đội bóng đã nhận được một phạt góc sau khi bóng ra ngoài sân.)
  2. Câu nâng cao: "The corner kick taken by the midfielder was perfectly placed, leading to a goal." ( phạt góc được thực hiện bởi tiền vệ đã được đặt đúng chỗ, dẫn đến một bàn thắng.)
Các cách sử dụng khác:
  • Corner kick taker: người thực hiện phạt góc.

    • dụ: "The corner kick taker is known for his accuracy." (Người thực hiện phạt góc nổi tiếng với độ chính xác của mình.)
  • Short corner: phạt góc ngắn, nơi cầu thủ thực hiện đá phạt không đá thẳng vào khu vực cấm chuyền cho đồng đội.

    • dụ: "They opted for a short corner to surprise the defense." (Họ chọn thực hiện phạt góc ngắn để gây bất ngờ cho hàng phòng ngự.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Free kick: đá phạt, nhưng khác với phạt góc không phải từ góc sân từ một vị trí khác trên sân.
  • Goal kick: đá phát bóng từ cầu môn, không giống như phạt góc được thực hiện bởi đội phòng ngự khi bóng ra ngoài do cầu thủ tấn công chạm bóng cuối cùng.
Idioms cụm động từ:
  • "Kick the corner": không phải một cụm từ phổ biến, nhưng có thể hiểu thực hiện một đá phạt góc.
Lưu ý:
  • Trong bóng đá, phạt góc thường cơ hội tốt để ghi bàn, vậy kỹ thuật chiến thuật thực hiện đá phạt góc rất quan trọng.
  • Cách thực hiện phạt góc có thể thay đổi tùy thuộc vào chiến thuật của đội bóng.
Noun
  1. Phạt góc.

Comments and discussion on the word "corner kick"